555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [mark the voice germany]
mark 是什么意思? 查看详细定义、音标、实际例句、同义词、反义词及 mark 的用法
n. 斑點; 斑痕; 污點 a grease mark 油跡 a stubborn mark 頑漬 vt. 留痕跡於 the apples had all been mark ed 所有的蘋果上都有斑點 to mark sb. for life 給某人留下終生影響 vi. 評分
『欧路词典』为您提供mark的用法讲解,告诉您准确全面的mark的中文意思,mark的读音,mark的同义词,mark的反义词,mark的例句。
Tìm tất cả các bản dịch của mark trong Việt như đánh dấu, dấu tích, dấu vết và nhiều bản dịch khác.
mark of respect He took off his hat as a mark of respect for her dead husband. mark of It's the mark of a gentleman to stand up when someone enters the room. I'd like to give this bottle of …
爱词霸权威在线词典,为您提供mark的中文意思,mark的用法讲解,mark的读音,mark的同义词,mark的反义词,mark的例句等英语服务。
'Please mark x in the box against any you would not wish to - English Only forum “a 95” = “a mark of 95” [Grading in British school] - English Only forum
to miss the mark bắn không trúng; không đạt mục đích Chứng cớ, biểu hiện a mark of esteem một biểu hiện của sự quý trọng Danh vọng, danh tiếng a man of mark người danh vọng, người …
I'd like to give this bottle of wine as a mark of appreciation for all the work you've done for us. 我謹以這瓶酒對您為我們所做的一切表示謝意。
Mark là danh từ và động từ chỉ sự đánh dấu hoặc ghi chú. Từ này dùng phổ biến trong kiểm tra, giao tiếp và có các biến thể như bookmark, remark.
Bài viết được đề xuất: